시설이용현황
리더 00816nam 2200301 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807589
005 20180803151842
008 180526s2012 vm a 000a vie
020 8935086826218: \28000
040 144157 144157
041 1 vie eng
056 594.62 25
090 594.62 카34ㄲ
100 1 Karmel, Annabel
245 10 Cẩm nang dinh dưỡng cho bé/ Annabel Karmel; người dịch: Tuờng Nguyên; hiệu đính: Nguyễn Lân Đính
260 Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2012
300 144 p.: col. ill.; 26 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 아이 영양수첩
700 1 Tuờng Nguyên Nguyễn Lân Đính
740 2 아이를 위한 영양수첩
900 10 카멜, 아나벨 쯔엉 응우옌 응우옌 란 딘
940 깜 낭 딘 즈엉 초 베
950 0 \28000
049 0 GM39981 다