시설이용현황
리더 00705nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807562
005 20180803151842
008 180530s2017 vm 000af vie
020 9786045638026: \23000
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 813.7 25
090 813.7 김294ㄹ
100 1 Kim Ryeo Ryeong
245 10 Lời nói dối hoa mỹ/ Kim Ryeo Ryeong; dịch: Dương Thanh Hoài
260 Hà Nội: Phụ Nữ, 2017
300 258 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 아름다운 거짓말
700 1 Dương Thanh Hoài
740 2 아름다운 거짓말
900 10 김려령 드옹 탄 호아이
940 로이 노이 조이 호아 미
950 0 \23000
049 0 GM39954 다