시설이용현황
리더 00699nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807561
005 20180803151842
008 180530s2016 vm 000af vie
020 9786045519486: \29500
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 813.7 25
090 813.7 김63ㄴ
100 1 Kim, Ae-ran
245 10 Những năm tháng rực rỡ/ Ae-ran Kim; dịch: Nghiêm Thị Thu Hương
260 Hà Nội: Nhã Nam, 2016
300 340 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 찬란 해
700 1 Nghiêm Thị Thu Hương
740 2 찬란한 해
900 10 김애란 응히엠 티 투 흐엉
940 능 남 탕 륵 러
950 0 \29500
049 0 GM39953 다