시설이용현황
리더 00689nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807553
005 20180803151842
008 180625s2017 vm 000af vie
020 9786045376157: \26500
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 813.7 25
090 813.7 조82ㅂ
100 1 Cho Chang-in
245 10 Bố con cá gai/ Cho Chang-in; dịch: Nguyễn Thị Thu Vân
260 Hà Nội: Hội nhà văn, 2017
300 336 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 가시고기
700 1 Nguyễn Thị Thu Vân
740 2 가시고기
900 10 조창인 응우옌 티 투 반
940 보 꼰 까 가이
950 0 \26500
049 0 GM39945 다