시설이용현황
리더 00763nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807551
005 20180803151842
008 180601s2011 vm 000af vie
020 9786045376256: \33000
040 144157 144157
041 1 vie eng
056 843.6 25
090 843.6 미86ㅅ 2
100 1 Michener, James Albert
245 10 Sáu người đi khap thê gian. 2/ James A. Michener; dịch: Nguyễn Thị Bạch Tuyết
260 Hà Nội: Nhã Nam: Văn Học, 2011
300 562 p.: map; 24 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 방랑자
700 1 Nguyễn Thị Bạch Tuyết
740 2 방랑자. 1
900 10 미치너, 제임스 알버트 응우옌 티 박 뚜옛
940 사우 응으어이 디 캅 테 잔
950 0 \33000
049 0 GM39943 2 다