시설이용현황
리더 00784nam 2200313 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807536
005 20180803151842
008 180530s2016 vm 000af vie
020 9786045956830: \28000
040 144157 144157
041 1 vie eng
056 843.6 25
090 843.6 쿳58ㅇ
100 1 Coetzee, J.M.
245 00 Người chậm/ J.M. Coetzee; dịch: Thanh Vân
246 19 Slow man
260 Hà Nội: Lao Động, 2016
300 375 p.; 21 cm
500 베트남도서
586 Tác giả đoạt Giải Booker, 1983, 1999 Giải Nobel Văn học, 2003
653 베트남도서 다문화도서 슬로우 맨
700 1 Thanh Vân
740 2 슬로우 맨
900 10 쿳시, J.M. 탄 반
940 응으어이 쩜
950 0 \28000
049 0 GM39928 다