시설이용현황
리더 00701nam 2200265 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603636
005 20160427163540
008 141216s2014 vm a j 000af vie
020 8935212314756: \9000
040 144157 144157
041 1 vie chi
056 823.7 25
090 823.7 응65ㅍ
100 1 Ngọc Linh
245 10 Pinocchio chư bé người gỗ/ người dịch: Ngọc Linh
260 Hà Nội: Đinh Tị: Văn Học, 2014
300 20 p.: col. ill.; 21 cm
440 00 Chuyện kể hằng đêm
500 베트남도서
653 베트남도서 피노키오 할머니곰
740 2 나무로 만들어진 피노키오 & 할머니 곰에 대한 이야기
900 10 응옥 린
940 피노키오 쭈 베 응으어이 고
950 0 \9000
049 0 KM18977 다