시설이용현황
리더 00682nam 2200265 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603632
005 20160427163540
008 141216s2013 vm a j 000af vie
020 8935212314695: \9000
040 144157 144157
041 1 vie chi
056 823.7 25
090 823.7 응65ㄲ
100 1 Ngọc Linh
245 10 Cô bé quàng khăn đỏ/ người dịch: Ngọc Linh
260 Hà Nội: Đinh Tị: Văn Học, 2013
300 20 p.: col. ill.; 21 cm
440 00 Chuyện kể hằng đêm
500 베트남도서
653 베트남도서 빨간모자 엄마
740 2 작은 빨간 모자 & 엄마 게는 소를 가르친다
900 10 응옥 린
940 꼬 베 꽝 칸 도
950 0 \9000
049 0 KM18973 다