시설이용현황
리더 00678nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603591
005 20160427163539
008 150617s2014 vm a j 000af vie
020 9786042012591: \8300
040 144157 144157
056 839.823 25
090 839.823 쩐92ㅁ
100 1 Trần Hà
245 10 Mẹ và con/ Trần Hà, Chu Đức Thắng
260 Hà Nội: Kim Đống, 2014
300 19 p.: col. ill.; 19x19 cm
440 00 Mẹ yêu con nhất trên đời
500 베트남도서
653 베트남도서 엄마 아기
700 1 Chu Đức Thắng
740 2 엄마와 아기
900 10 쩐 하 쭈 득 짱
940 메 바 꼰
950 0 \8300
049 0 KM18932 다