시설이용현황
리더 00695nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603590
005 20160427163539
008 151114s2015 vm a j 000af vie
020 9786042051552: \8300
040 144157 144157
056 839.823 25
090 839.823 쩐92ㄲ
100 1 Trần Hà
245 10 Cá mẹ dũng cảm/ Trần Hà, Chu Đức Thắng
260 Hà Nội: Kim Đống, 2015
300 19 p.: col. ill.; 19x19 cm
440 00 Mẹ yêu con nhất trên đời
500 베트남도서
653 베트남도서 용기 엄마 물고기
700 1 Chu Đức Thắng
740 2 용기있는 엄마 물고기
900 10 쩐 하 쭈 득 탕
940 까 메 중 깜
950 0 \8300
049 0 KM18931 다