시설이용현황
리더 00898nam 2200325 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603579
005 20160427163539
008 151006s2014 vm j 000af vie
020 8935036695062: \10600
040 144157 144157
041 1 vie eng
056 843.6 25
090 843.6 디77ㅂ
110 Disney
245 10 Viên hổ phách đầm lầy/ lời & minh họa: Nhóm hoạ sĩ truyện tranh Disney; người dịch: Nguyễn Kim Diệu
246 19 Tiana and the jewel of the bayou
260 Hà Nội: Kim Đống, 2014
300 24 p.: col. ill.; 23 cm
440 00 Trang sức của công chúa;
490 10 (Disney)princess
500 총서의 권차기호는 임의부여함 베트남도서
653 베트남도서 늪 호박 돌
700 1 Nguyễn Kim Diệu
740 2 늪, 호박, 돌
900 10 응우옌 낌 지에우
910 0 디즈니
940 비엔 호 팍 덤 러이
950 0 \10600
049 0 KM18920 다