시설이용현황
리더 00728nam 2200289 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603554
005 20160427163539
008 111014s2014 vm a j 000af vie
020 8935036688521: \9700
040 144157 144157
041 0 vie eng
056 839.823 25
090 839.823 투68ㄴ
100 1 Thụy Anh
245 10 Năm hũ vàng/ biên soạn: Thụy Anh; tranh: Phạm Thấn
260 Hà Nội: Kim Đống, 2014
300 31 p.: col. ill.; 21 cm
440 00 Tranh truyện dân gian Việt Nam
500 베트남도서
653 베트남도서 다섯 황금 항아리
700 1 Phạm Thấn
740 2 다섯 황금 항아리
900 10 투이 아인 팜 턴
940 남 후 방
950 0 \9700
049 0 KM18895 다