시설이용현황
리더 00780nam 2200313 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807742
005 20180803152538
008 171123s2016 vm a j 000af vie
020 8935235208735: \21000
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 813.8 25
090 813.8 안25ㄲ
100 1 Ahn Do-hyun
245 10 Cá hồi/ Ahn Do-hyun; minh họa: Han Byung Ho; dịch: Nguyễn Thị Thu Yến
246 19 그림책 연어
260 Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2016
300 1 v.: col. ill.; 24 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 연어
700 1 Han Byung Ho Nguyễn Thị Thu Yến
740 2 연어
900 10 안도현 한병호 응우엔 티 투 이엔
940 까 호이
950 0 \21000
049 0 KM27145 다