시설이용현황
리더 00828nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807598
005 20180807111734
008 180526s2013 vm a 000a vie
020 9786049269233: \33000
040 144157 144157
056 594.10212 25
090 594.10212 짝884ㅂ
100 1 Trạch Thế Vinh
245 10 Bách khoa thai nghén sinh nở & chăm sóc bé/ Trạch Thế Vinh; người dịch: Địch Quế Dung
246 11 Encyclopedia of pregnancy, maternity and parenting
260 Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2013
300 414 p.: col. ill.; 24 cm+ CD-ROM 1매
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 임신 출산 가이드북
700 1 Địch Quế Dung
740 2 임신 출산 가이드 북
900 10 짝 테 빈 디쯔 끄에 중
940 박 코아 타이 응헨 신 너 바 짬 속 베
950 0 \33000
049 0 GM39990 다