시설이용현황
리더 00711nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201807552
005 20180803151842
008 180530s2017 vm 000af vie
020 9786047737758: \29500
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 813.7 25
090 813.7 최56ㄸ
100 1 Choi Soo Huyn
245 10 Tôi của mùa hè năm ấy/ Choi Soo Huyn; người dịch: Bùi Thanh Hương
260 Hà Nội: Thế Giới, 2017
300 390 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 그해 여름 나는
700 1 Bùi Thanh Hương
740 2 그해 여름 나는
900 10 최수현 부이 탄 흐옹
940 또이 꾸아 무아 헤 남 아이
950 0 \29500
049 0 GM39944 다