시설이용현황
리더 00812nam 2200325 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201604405
005 20160427171031
008 120601s2011 vm 000af vie
020 8935095607068: \33700
040 144157 144157
041 1 vie eng
056 843.6 25
090 843.6 브295ㅈ
100 1 Bronte, Charlotte
245 10 Jên Erơ/ Charlotte Bronte; dịch: Trần Anh Kim; giới thiệu: Nguyễn Đức Nam
246 19 한국어서명: 제인에어 Jane Eyre
260 Hà Nội: Văn Học, 2011
300 683 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 제인에어 영미소설
700 1 Trần Anh Kim Nguyễn Đức Nam
740 2 제인에어
900 10 브론테, 샬롯 쩐 아인 킴 응우옌 득 남
940 젠 에러
950 0 \33700
049 0 GM24324 다