시설이용현황
리더 00776nam 2200289 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201604399
005 20160427171031
008 141212s2013 vm 000a vie
020 8935073096327: \16800
040 144157 144157
056 189.4 25
090 189.4 람38ㅈ
100 1 Lam Minh
245 10 Jack Welch và 11 chuẩn mực điều hành của nhà lãnh đạo/ Lam Minh; người dịch: Thành Khang, Hồng Thắm
260 Hà Nội: Từ Điển Bách Khoa, 2013
300 183 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 잭웰치 리더십
700 1 Thành Khang Hồng Thắm
740 2 잭 웰치의 리더십
900 10 람 민 타인 캉 홍 탐
940 잭 웰치 바 므어이 못 쭈언 묵 디에우 하인 꾸아 나 라인 다오
950 0 \16800
049 0 GM24321 다