시설이용현황
리더 00721nam 2200265 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603627
005 20160427163540
008 150509s2014 vm a j 000af vie
020 8935095614042: \24700
040 144157 144157
041 1 vie eng
056 843.6 25
090 843.6 스885ㅌ
100 1 Stowe, Harriet Beecher
245 10 Túp lều của bác Tom/ Harriet Beecher Stowe
260 Hà Nội: Nhà xuá̂t bản Mỹ thuật, 2014
300 143 p: col. ill.; 24 cm
440 00 Tủ sách văn học kinh điển thế giới
500 베트남도서
653 베트남도서 톰아저씨 오두막
740 2 톰 아저씨의 오두막
900 10 스토우, 해리엇 비처
940 툽 레우 꾸아 박 톰
950 0 \24700
049 0 KM18968 다