시설이용현황
리더 00718nam 2200277 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603566
005 20160427163539
008 150617s2014 vm a j 000af vie
020 8935036691798: \8900
040 144157 144157
056 839.823 25
090 839.823 응66ㄲ
100 1 Nguyễn Văn Chương
245 10 Kiến nâu và hạt gạo/ lời: Nguyễn Văn Chương; tranh: Lý Thu Hà
260 Hà Nội: Kim Đống, 2014
300 20 p.: col. ill.; 20 cm
440 00 Học làm bé ngoan
500 베트남도서
653 베트남도서 갈색 개미 쌀
700 1 Lý Thu Hà
740 2 갈색 개미와 쌀
900 10 응우옌 반 쯔엉 리 투 하
940 끼엔 너우 바 핫 가오
950 0 \8900
049 0 KM18907 다