시설이용현황
리더 00749nam 2200301 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603546
005 20160427163539
008 141216s2014 vm a j x 000a bvie
020 8935036682390: \12600
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 998.5 25
090 998.5 한18ㅅ
100 1 Han Kiên
245 10 Sutơ/ tranh và lời: Han Kiên
246 19 EQ Biography series: Albert Schweitzer
260 Hà Nội: Kim Đống, 2014
300 156 p.: col. ill.; 21 cm
440 00 Danh nhân thế giới
500 베트남도서
653 베트남도서 슈바이처 수토
740 2 수토
900 10 한 끼엔 Schweitzer, Albert 슈바이처, 알버트
940 스떠
950 0 \12600
049 0 KM18887 다