시설이용현황
리더 00904nam 2200325 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201603523
005 20160427163539
008 131105s2013 vm a j x 000a bvie
020 8935036667175: \19600
040 144157 144157
041 1 vie kor
056 998.66 25
090 998.66 안94ㅇ
100 1 Ahn, Hyeongmo
245 20 (Who?)Oprah Winfrey/ lời: Ahn, Hyeongmo; tranh: Studio Cheongbi; người dịch: Nguyễn Thị Thắm
246 19 Oprah Winfrey story, a comic book
260 Hà Nội: Kim Đống, 2013
300 188 p.: col. ill.; 21 cm
440 00 Chuyện kê về danh nhân thế giới
500 베트남도서
653 베트남도서 Who? 오프라윈프리
700 1 Nguyễn Thị Thắm
710 Studio Cheongbi
740 2 Who? 시리즈 : 오프라 윈프리
900 10 안형모 응우엔 티 탐
910 0 스튜디오 청비
940 오프라 윈프리
950 0 \19600
049 0 KM18864 다